Trong các cuộc hội thoại, giới trẻ thường hay sử dụng những cụm từ viết tắt khó hiểu, ví dụ như BFF. Vậy BFF có nghĩa là gì?
BFF là gì?
BFF là viết tắt của cụm từ Best Friends Forever, có nghĩa “Mãi mãi là bạn thân”. BFF trong Facebook cũng có thể hiểu là Best Facebook’s Friends (bạn tốt trên Facebook). Tóm lại, từ này dùng để ám chỉ những người bạn tốt, thân thiết, tri kỉ.
Những từ viết tắt thông dụng trong tiếng Anh
Từ viết tắt | Nghĩa tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
BTW | By the way | Nhân tiện thì |
OMG | Oh my god | Lạy Chúa |
WTH | What the hell | Cái quái gì thế |
GN | Good night | Chúc ngủ ngon |
LOL | Laugh out loud | Cười lớn |
TY | Thank you | Cảm ơn |
NP | No Problems | Không có vấn đề gì |
IDC | I don’t care | Tôi không quan tâm |
LMK | Let me know | Nói tôi nghe |
AKA | As known as | Được biết đến là |
BC | Because | Bởi vì |
BF | Boyfriend | Bạn trai |
GF | Girlfriend | Bạn gái |
DM | Direct message | Tin nhắn trực tiếp |
OMW | On my way | Tôi đang trên đường |
PLS | Please | Làm ơn |
TTYL | Talk to you later | Nói chuyện sau nhé |
PCM | Please call me | Gọi điện cho tôi |
BRO | Brother | Anh trai/ Em trai |
SIS | Sister | Chị gái/Em gái |
GG | Good game | Hay đấy |
CU | See you | Hẹn gặp lại |
Ý nghĩa của những từ viết tắt trên Facebook
Ad: admin – người quản lí fanpage (trang) hoặc group (nhóm) trên Facebook.
Mem: member – thành viên trong một diễn đàn, nhóm.
AHBP: Anh hùng bàn phím – chỉ những người chuyên ngồi sau bàn phím nói chuyện bốn phương.
ATSM: ảo tưởng sức mạnh.
Ava: avatar – ảnh đại diện.
COCC: con ông cháu cha
GATO: ghen ăn tức ở
FA: forever alone – mãi mãi cô đơn, hay hiểu nôm na là “ế”.
PM: private message – tin nhắn riêng.
RIP: rest in peace – yên nghỉ, dùng khi chia buồn ai đó vừa qua đời.
Stt: status – dòng trạng thái.
Như vậy ngoài từ BFF có nghĩa là bạn thân, giới trẻ còn có rất nhiều từ viết tắt, từ “lóng” kể trên. Hãy lưu lại ngay để chat với bạn bè nhé!
Leave a Reply